Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 60% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D1
|
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
Boston River
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
URU D1
|
Boston River
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
URU D1
|
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
Boston River
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
Boston River
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D1
|
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
Boston River
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
URU D1
|
Boston River
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Boston River
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
URU D1
|
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
Boston River
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D1
|
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
Boston River
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
URU D1
|
Boston River
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
URU D1
|
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
Boston River
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
URU D1
|
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
Boston River
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
URU D1
|
Boston River
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
URU D1
|
Boston River
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
URU D1
|
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
Boston River
|
02 | 02 | 14 | 14 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D1
|
Boston River
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Boston River
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5
0.5/1
X
T
|
URU D1
|
Boston River
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
|
00 | 00 | 23 | 23 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
URU D1
|
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
Boston River
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
URU D1
|
CA River Plate
Boston River
CA River Plate
Boston River
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Boston River
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D1
|
Boston River
Club Atletico Progreso
Boston River
Club Atletico Progreso
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
U Cup
|
CSD Paso de la Arena
Boston River
CSD Paso de la Arena
Boston River
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
URU D1
|
Nacional Montevideo
Boston River
Nacional Montevideo
Boston River
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Boston River
CA Penarol
Boston River
CA Penarol
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
URU D1
|
Montevideo City Torque(N)
Boston River
Montevideo City Torque(N)
Boston River
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Boston River
Defensor SC
Boston River
Defensor SC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Boston River
Miramar Misiones FC
Boston River
Miramar Misiones FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Boston River
Montevideo City Torque
Boston River
Montevideo City Torque
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Club Atletico Progreso
Boston River
Club Atletico Progreso
Boston River
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D1
|
Boston River
Danubio FC
Boston River
Danubio FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D1
|
Nacional Montevideo
Boston River
Nacional Montevideo
Boston River
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
URU D1
|
Boston River
CA Juventud
Boston River
CA Juventud
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Guarani CA(N)
Boston River
Guarani CA(N)
Boston River
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D1
|
Racing Montevideo
Boston River
Racing Montevideo
Boston River
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D1
|
Boston River
Cerro Montevideo
Boston River
Cerro Montevideo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CON CSA
|
Nacional Potosi
Boston River
Nacional Potosi
Boston River
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CON CSA
|
Boston River(N)
Independiente
Boston River(N)
Independiente
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D1
|
Boston River
Wanderers FC
Boston River
Wanderers FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
URU D1
|
Boston River
Miramar Misiones FC
Boston River
Miramar Misiones FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CON CSA
|
Boston River(N)
Nacional Potosi
Boston River(N)
Nacional Potosi
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
CA River Plate
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D1
|
CA River Plate
Nacional Montevideo
CA River Plate
Nacional Montevideo
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
URU D1
|
CA Penarol
CA River Plate
CA Penarol
CA River Plate
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
URU D1
|
CA River Plate
Montevideo City Torque
CA River Plate
Montevideo City Torque
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
URU D1
|
Defensor SC
CA River Plate
Defensor SC
CA River Plate
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
URU D1
|
CA River Plate
Cerro Montevideo
CA River Plate
Cerro Montevideo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Cerro Largo
CA River Plate
Cerro Largo
CA River Plate
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
URU D1
|
CA River Plate
Liverpool M.
CA River Plate
Liverpool M.
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
URU D1
|
Plaza Colonia
CA River Plate
Plaza Colonia
CA River Plate
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
CA River Plate
CA Penarol
CA River Plate
CA Penarol
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
URU D1
|
Cerro Montevideo
CA River Plate
Cerro Montevideo
CA River Plate
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
URU D1
|
CA River Plate
Defensor SC
CA River Plate
Defensor SC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Wanderers FC
CA River Plate
Wanderers FC
CA River Plate
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
URU D1
|
CA River Plate
Wanderers FC
CA River Plate
Wanderers FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Miramar Misiones FC
CA River Plate
Miramar Misiones FC
CA River Plate
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
CA River Plate
Danubio FC
CA River Plate
Danubio FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Cerro Largo
CA River Plate
Cerro Largo
CA River Plate
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
CA River Plate
CA Juventud
CA River Plate
CA Juventud
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Liverpool M.
CA River Plate
Liverpool M.
CA River Plate
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
CA River Plate
Plaza Colonia
CA River Plate
Plaza Colonia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
URU D1
|
Racing Montevideo
CA River Plate
Racing Montevideo
CA River Plate
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
5 | 3 | 8 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 4 | 1 |
Khách vs Top 8 |
2 | 5 | 9 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Esteban Guerra |
Điều khiển Boston River | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển CA River Plate | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 0% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 5
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.5
-
9 Tổng số mất bàn 15
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Boston River |
||
---|---|---|
U Cup
|
Racing Montevideo
Boston River
|
4 Ngày |
URU D1
|
Racing Montevideo
Boston River
|
7 Ngày |
URU D1
|
Boston River
Plaza Colonia
|
14 Ngày |
CA River Plate |
||
---|---|---|
URU D1
|
CA River Plate
Club Atletico Progreso
|
8 Ngày |
URU D1
|
CA River Plate
Racing Montevideo
|
15 Ngày |