trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
5 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 5
-
86 Tấn công 119
-
55 Tấn công nguy hiểm 69
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
3 Thẻ vàng 3
-
0 Sút ngoài cầu môn 1
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
5 Số lần cứu thua 3
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
90+8'

Rodriguez F.
Avenatti F.

86'
Viera G.
Barcia M.

83'
82'

82'

72'

Munoa F.
Agustin Anello

72'
Rafael Haller
Acosta J.

72'
70'

Avenatti F.

61'
60'

Romero A.

46'
46'

Romero A.
Agustin Amado

46'
2Nghỉ0
Agustin Amado

45'
34'

29'

Agustin Albarracin

26'
24'

Agustin Albarracin

15'




Đội hình
Boston River 4-3-3
-
1Antunez B.
-
22Fredy Joel Martinez Mancilla23Mateo Rivero30Gonzalez M.31Acosta J.
-
702Agustin Albarracin8Vera M.10Agustin Amado
-
9Agustin Anello11Avenatti F.32Barcia M.
-
9Tiziano Correa Reyes
-
22Matias Alfonso10Augustin Vera14Facundo De Leon
-
20Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi16Cristian Emanuel Sencion Rodriguez
-
31Maximiliano Moreira Romero13Almeida C.2Perez F.32Tomas Olmos
-
25Fabrizio Nicolas Correa Gonzalez
CA River Plate 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
5
Francisco Barrios
14
Bortagaray G.
28
Gonzalez A.
17
Rafael Haller

26
Munoa F.

15
O'Neil J.
7
Rodriguez F.

6

Romero A.


12
Torres J.
18
Viera G.

FRANCO CABRERA
21

Chavero J.
29
Crespo E.
3
Frascarelli D.
1
Jourdan E.
15

Mier M.
24

Pollero R.
19

Quintana J.
7
Schiappacasse N.
11


Francisco Triver
33
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.5
-
0.9 Mất bàn 1.5
-
10.7 Bị sút cầu môn 9.1
-
4.6 Phạt góc 4.9
-
3.2 Thẻ vàng 2.8
-
17 Phạm lỗi 0
-
53.4% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 20% | 1~15 | 15% | 4% |
17% | 11% | 16~30 | 0% | 15% |
13% | 9% | 31~45 | 20% | 24% |
17% | 16% | 46~60 | 5% | 17% |
13% | 16% | 61~75 | 15% | 17% |
32% | 25% | 76~90 | 45% | 20% |