Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4
|
FC Fossombrone 1949
Chieti
FC Fossombrone 1949
Chieti
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA S4
|
Chieti
FC Fossombrone 1949
Chieti
FC Fossombrone 1949
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ITA S4
|
FC Fossombrone 1949
Chieti
FC Fossombrone 1949
Chieti
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ITA S4
|
Chieti
FC Fossombrone 1949
Chieti
FC Fossombrone 1949
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chieti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4 CUP
|
L'Aquila
Chieti
L'Aquila
Chieti
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA S4
|
Teramo
Chieti
Teramo
Chieti
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA S4
|
San Nicolo
Chieti
San Nicolo
Chieti
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA S4
|
Chieti
Roma City
Chieti
Roma City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
L'Aquila
Chieti
L'Aquila
Chieti
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ITA S4
|
Chieti
Recanatese
Chieti
Recanatese
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA S4
|
ASD Atletico Ascoli
Chieti
ASD Atletico Ascoli
Chieti
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA S4
|
Chieti
Civitanovese
Chieti
Civitanovese
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA S4
|
Sambenedettese
Chieti
Sambenedettese
Chieti
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
Chieti
Sora
Chieti
Sora
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
ASD Termoli Calcio
Chieti
ASD Termoli Calcio
Chieti
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ITA S4
|
Chieti
Fermana
Chieti
Fermana
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA S4
|
Teramo
Chieti
Teramo
Chieti
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA S4
|
Isernia
Chieti
Isernia
Chieti
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ITA S4
|
Chieti
Vigor Senigallia
Chieti
Vigor Senigallia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
Castelfidardo
Chieti
Castelfidardo
Chieti
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA S4
|
Chieti
Ancona
Chieti
Ancona
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA S4
|
FC Fossombrone 1949
Chieti
FC Fossombrone 1949
Chieti
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA S4
|
Chieti
Avezzano
Chieti
Avezzano
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA S4
|
Chieti
San Nicolo
Chieti
San Nicolo
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Fossombrone 1949
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4 CUP
|
FC Fossombrone 1949
Vigor Senigallia
FC Fossombrone 1949
Vigor Senigallia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2
X
|
ITA S4
|
Teramo
FC Fossombrone 1949
Teramo
FC Fossombrone 1949
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA S4
|
L'Aquila
FC Fossombrone 1949
L'Aquila
FC Fossombrone 1949
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ITA S4
|
FC Fossombrone 1949
Isernia
FC Fossombrone 1949
Isernia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA S4
|
Vigor Senigallia
FC Fossombrone 1949
Vigor Senigallia
FC Fossombrone 1949
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA S4
|
FC Fossombrone 1949
Ancona
FC Fossombrone 1949
Ancona
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA S4
|
Avezzano
FC Fossombrone 1949
Avezzano
FC Fossombrone 1949
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ITA S4
|
FC Fossombrone 1949
Castelfidardo
FC Fossombrone 1949
Castelfidardo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ITA S4
|
FC Fossombrone 1949
Roma City
FC Fossombrone 1949
Roma City
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
ITA S4
|
Fermana
FC Fossombrone 1949
Fermana
FC Fossombrone 1949
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ITA S4
|
FC Fossombrone 1949
L'Aquila
FC Fossombrone 1949
L'Aquila
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ITA S4
|
San Nicolo
FC Fossombrone 1949
San Nicolo
FC Fossombrone 1949
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA S4
|
FC Fossombrone 1949
Recanatese
FC Fossombrone 1949
Recanatese
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
ITA S4
|
ASD Atletico Ascoli
FC Fossombrone 1949
ASD Atletico Ascoli
FC Fossombrone 1949
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ITA S4
|
FC Fossombrone 1949
Civitanovese
FC Fossombrone 1949
Civitanovese
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ITA S4
|
Sambenedettese
FC Fossombrone 1949
Sambenedettese
FC Fossombrone 1949
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ITA S4
|
FC Fossombrone 1949
Sora
FC Fossombrone 1949
Sora
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
ITA S4
|
ASD Termoli Calcio
FC Fossombrone 1949
ASD Termoli Calcio
FC Fossombrone 1949
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA S4
|
FC Fossombrone 1949
Chieti
FC Fossombrone 1949
Chieti
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA S4
|
Teramo
FC Fossombrone 1949
Teramo
FC Fossombrone 1949
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 11
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
17 Tổng số mất bàn 8
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 50%
-
50% TL thua 10%