trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 3
-
82 Tấn công 74
-
48 Tấn công nguy hiểm 36
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
17 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 7
-
18 Đá phạt trực tiếp 17
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
2 Việt vị 3
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
54'

1Nghỉ1
43'

Arlotti S.

4'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.1
-
1.7 Mất bàn 0.8
-
14 Bị sút cầu môn 10.6
-
4.8 Phạt góc 3.8
-
2.1 Thẻ vàng 2.2
-
11 Phạm lỗi 0
-
52% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 7% | 15% |
20% | 19% | 16~30 | 14% | 15% |
16% | 11% | 31~45 | 19% | 23% |
10% | 19% | 46~60 | 9% | 12% |
25% | 19% | 61~75 | 19% | 10% |
18% | 19% | 76~90 | 30% | 23% |