Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Budoni
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA S4 CUP
|
USD Latte Dolce
Budoni
USD Latte Dolce
Budoni
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
ITA S4 CUP
|
Budoni
COS Sarrabus Ogliastra
Budoni
COS Sarrabus Ogliastra
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Budoni
Sassari Torres
Budoni
Sassari Torres
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ITA S4
|
Budoni
ASD Anziolavinio
Budoni
ASD Anziolavinio
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
ITA S4
|
Cassino
Budoni
Cassino
Budoni
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ITA S4
|
Budoni
Boreale
Budoni
Boreale
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ITA S4
|
San Marzano Calcio
Budoni
San Marzano Calcio
Budoni
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ITA S4
|
Budoni
Cynthiabalonga
Budoni
Cynthiabalonga
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
ITA S4
|
Cavese
Budoni
Cavese
Budoni
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
2
T
|
ITA S4
|
Team Nuova Florida
Budoni
Team Nuova Florida
Budoni
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA S4
|
Budoni
COS Sarrabus Ogliastra
Budoni
COS Sarrabus Ogliastra
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ITA S4
|
AS Ostia Mare
Budoni
AS Ostia Mare
Budoni
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
ITA S4
|
Budoni
ASD Flaminia Civita Castellana
Budoni
ASD Flaminia Civita Castellana
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ITA S4
|
Gladiator
Budoni
Gladiator
Budoni
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
2/2.5
X
|
ITA S4
|
Budoni
Nocerina
Budoni
Nocerina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ITA S4
|
Ischia Isolaverde
Budoni
Ischia Isolaverde
Budoni
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ITA S4
|
Budoni
Trastevere Calcio
Budoni
Trastevere Calcio
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
ITA S4
|
Atletico Uri
Budoni
Atletico Uri
Budoni
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
ITA S4
|
Budoni
Romana FC
Budoni
Romana FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ITA S4
|
USD Latte Dolce
Budoni
USD Latte Dolce
Budoni
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.