Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Cộng hòa Séc(N)
Ả Rập Xê Út
Cộng hòa Séc(N)
Ả Rập Xê Út
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cộng hòa Séc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Montenegro
Cộng hòa Séc
Montenegro
Cộng hòa Séc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Croatia
Cộng hòa Séc
Croatia
Cộng hòa Séc
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Montenegro
Cộng hòa Séc
Montenegro
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Cộng hòa Séc
Gibraltar(N)
Cộng hòa Séc
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
Quần đảo Faroe
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Georgia
Cộng hòa Séc
Georgia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Albania
Cộng hòa Séc
Albania
Cộng hòa Séc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Cộng hòa Séc
Ukraine(N)
Cộng hòa Séc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
|
2.5
X
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Albania
Cộng hòa Séc
Albania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
X
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Ukraine
Cộng hòa Séc
Ukraine
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Georgia
Cộng hòa Séc
Georgia
Cộng hòa Séc
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Cộng hòa Séc(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
EURO Cup
|
Georgia(N)
Cộng hòa Séc
Georgia(N)
Cộng hòa Séc
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Cộng hòa Séc
Bồ Đào Nha(N)
Cộng hòa Séc
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc(N)
Bắc Macedonia
Cộng hòa Séc(N)
Bắc Macedonia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc(N)
Malta
Cộng hòa Séc(N)
Malta
|
20 | 71 | 20 | 71 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Armenia
Cộng hòa Séc
Armenia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Na Uy
Cộng hòa Séc
Na Uy
Cộng hòa Séc
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc
Moldova
Cộng hòa Séc
Moldova
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Ba Lan
Cộng hòa Séc
Ba Lan
Cộng hòa Séc
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Ả Rập Xê Út
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ả Rập Xê Út(N)
Bắc Macedonia
Ả Rập Xê Út(N)
Bắc Macedonia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CGC
|
Mexico(N)
Ả Rập Xê Út
Mexico(N)
Ả Rập Xê Út
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CGC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Trinidad & Tobago
Ả Rập Xê Út(N)
Trinidad & Tobago
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CGC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Mỹ
Ả Rập Xê Út(N)
Mỹ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CGC
|
Haiti(N)
Ả Rập Xê Út
Haiti(N)
Ả Rập Xê Út
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Úc
Ả Rập Xê Út
Úc
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Bahrain
Ả Rập Xê Út
Bahrain
Ả Rập Xê Út
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Ả Rập Xê Út
Jordan
Ả Rập Xê Út
Jordan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Ả Rập Xê Út
Nhật Bản
Ả Rập Xê Út
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Trung Quốc
Ả Rập Xê Út
Trung Quốc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GC
|
Oman(N)
Ả Rập Xê Út
Oman(N)
Ả Rập Xê Út
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
GC
|
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
Iraq(N)
Ả Rập Xê Út
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
GC
|
Yemen(N)
Ả Rập Xê Út
Yemen(N)
Ả Rập Xê Út
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Bahrain
Ả Rập Xê Út(N)
Bahrain
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Ả Rập Xê Út
Trinidad & Tobago
Ả Rập Xê Út
Trinidad & Tobago
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Ả Rập Xê Út
Indonesia
Ả Rập Xê Út
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Úc
Ả Rập Xê Út
Úc
Ả Rập Xê Út
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Bahrain
Ả Rập Xê Út
Bahrain
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Nhật Bản
Ả Rập Xê Út
Nhật Bản
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2/2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Ả Rập Xê Út
Trung Quốc
Ả Rập Xê Út
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
Salem Al Dawsari 10
-
Hassan Altambakti 5
-
Jehad Thakri 3
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 10
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
70% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Cộng hòa Séc |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Croatia
|
31 Ngày |
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Cộng hòa Séc
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Gibraltar
|
70 Ngày |
Ả Rập Xê Út |
||
---|---|---|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Ả Rập Xê Út
|
30 Ngày |
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Iraq
|
36 Ngày |