trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Cộng hòa Séc 3-4-1-2
-
16Kovar M.
-
2Jemelka V.6Martin Vitik4Hranac R.
-
18Jurasek D.21Kral A.8Sadilek M.7
-
9
-
19Chory T.17Cerny V.
-
9Feras Al Brikan
-
24Al Oboud A.10Al Dawsari S.16Ziyad Mubarak Al Johani
-
7Al Juwayr M.15Al Khaibari A.
-
25Al Harbi M.5Tambakti H.3Jehad Thakri2Muhannad Mustafa Shanqeeti
-
21Abdulrahman Al-Sanbi
Ả Rập Xê Út 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
12
Cerv L.
3
Holes T.
23
99
11
Kuchta J.
14
Provod L.
10
Schick P.
22
Soucek T.
1
Stanek J.
15
Sulc P.
5
Zeleny J.
Al Hamdan A.
19
Ali M.
14
Osama Al-Mermesh
1
Saad Al Mousa
4
Saad Al-Nasser
17
Mohammed Al Yami
22
M.Al Saad
18
Marwan Al-Sahafi
8
Al Shehri S.
11
Nawaf Al-Boushail
13
Ali Majrashi
12
Sulaiman M.
27
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1
-
1 Mất bàn 0.7
-
11.2 Bị sút cầu môn 9.1
-
6.3 Phạt góc 2.6
-
2.3 Thẻ vàng 1.4
-
14.3 Phạm lỗi 9.3
-
53.3% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 5% | 1~15 | 8% | 20% |
15% | 7% | 16~30 | 19% | 13% |
11% | 20% | 31~45 | 10% | 20% |
16% | 20% | 46~60 | 25% | 10% |
16% | 32% | 61~75 | 2% | 13% |
25% | 15% | 76~90 | 34% | 23% |