Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
Thụy Sĩ U21
U21 Albania
Thụy Sĩ U21
U21 Albania
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Albania
Thụy Sĩ U21
U21 Albania
Thụy Sĩ U21
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thụy Sĩ U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Estonia
Thụy Sĩ U21
U21 Estonia
Thụy Sĩ U21
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Anh U20(N)
Thụy Sĩ U21
Anh U20(N)
Thụy Sĩ U21
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U21(N)
U21 Áo
Thụy Sĩ U21(N)
U21 Áo
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Romania
Thụy Sĩ U21
U21 Romania
Thụy Sĩ U21
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
|
3
T
|
UEFA U21Q
|
Thụy Sĩ U21
U21 Phần Lan
Thụy Sĩ U21
U21 Phần Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Montenegro
Thụy Sĩ U21
U21 Montenegro
Thụy Sĩ U21
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA U21Q
|
Thụy Sĩ U21
U21 Albania
Thụy Sĩ U21
U21 Albania
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Albania
Thụy Sĩ U21
U21 Albania
Thụy Sĩ U21
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
Thụy Sĩ U21
U21 Romania
Thụy Sĩ U21
U21 Romania
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
Thụy Sĩ U21
U21 Armenia
Thụy Sĩ U21
U21 Armenia
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Armenia
Thụy Sĩ U21
U21 Armenia
Thụy Sĩ U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
Thụy Sĩ U21
U21 Montenegro
Thụy Sĩ U21
U21 Montenegro
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Phần Lan
Thụy Sĩ U21
U21 Phần Lan
Thụy Sĩ U21
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U21
|
U21 Tây Ban Nha(N)
Thụy Sĩ U21
U21 Tây Ban Nha(N)
Thụy Sĩ U21
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U21
|
Thụy Sĩ U21(N)
U21 Pháp
Thụy Sĩ U21(N)
U21 Pháp
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U21
|
Thụy Sĩ U21(N)
U21 Ý
Thụy Sĩ U21(N)
U21 Ý
|
03 | 23 | 03 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Na Uy(N)
Thụy Sĩ U21
U21 Na Uy(N)
Thụy Sĩ U21
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Đức(N)
Thụy Sĩ U21
U21 Đức(N)
Thụy Sĩ U21
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U21
U21 Israel
Thụy Sĩ U21
U21 Israel
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
U21 Tây Ban Nha
Thụy Sĩ U21
U21 Tây Ban Nha
Thụy Sĩ U21
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
U21 Albania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U21 Albania
U21 Đức
U21 Albania
U21 Đức
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Albania
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Albania
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Hungary
U21 Albania
U21 Hungary
U21 Albania
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U21 Luxembourg
U21 Albania
U21 Luxembourg
U21 Albania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Hy Lạp
U21 Albania
U21 Hy Lạp
U21 Albania
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U21 Albania
U21 Moldova
U21 Albania
U21 Moldova
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U21 Albania
U21 Moldova
U21 Albania
U21 Moldova
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Albania
U21 Armenia
U21 Albania
U21 Armenia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
X
|
UEFA U21Q
|
Thụy Sĩ U21
U21 Albania
Thụy Sĩ U21
U21 Albania
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U21 Albania
Liechtenstein U23
U21 Albania
Liechtenstein U23
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Montenegro
U21 Albania
U21 Montenegro
U21 Albania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Albania
Thụy Sĩ U21
U21 Albania
Thụy Sĩ U21
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Albania
U21 Phần Lan
U21 Albania
U21 Phần Lan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Romania
U21 Albania
U21 Romania
U21 Albania
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Albania
U21 Montenegro
U21 Albania
U21 Montenegro
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Phần Lan
U21 Albania
U21 Phần Lan
U21 Albania
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Albania
U21 Romania
U21 Albania
U21 Romania
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Armenia
U21 Albania
U21 Armenia
U21 Albania
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Albania
U21 Bulgaria
U21 Albania
U21 Bulgaria
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Ba Lan
U21 Albania
U21 Ba Lan
U21 Albania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 14
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
13 Tổng số mất bàn 7
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Thụy Sĩ U21 |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
Thụy Sĩ U21
U21 Iceland
|
32 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Đảo Faroe
Thụy Sĩ U21
|
36 Ngày |
UEFA U21Q
|
Thụy Sĩ U21
U21 Pháp
|
67 Ngày |