



5
6
Hết
2 - 4
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SNFL
|
Tengah FC
Singapore Khalsa Association
Tengah FC
Singapore Khalsa Association
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-2/2.5
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Singapore Khalsa Association
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Jungfrau Punggol FC
Singapore Khalsa Association
Jungfrau Punggol FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Police SA
Singapore Khalsa Association
Police SA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Project Vaults Oxley SC
Singapore Khalsa Association
Project Vaults Oxley SC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Katong FC
Singapore Khalsa Association
Katong FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SNFL
|
Singapore Cricket Club
Singapore Khalsa Association
Singapore Cricket Club
Singapore Khalsa Association
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SNFL
|
Tengah FC
Singapore Khalsa Association
Tengah FC
Singapore Khalsa Association
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SNFL
|
Tiong Bahru
Singapore Khalsa Association
Tiong Bahru
Singapore Khalsa Association
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
SNFL
|
Singapore Cricket Club
Singapore Khalsa Association
Singapore Cricket Club
Singapore Khalsa Association
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Project Vaults Oxley SC
Singapore Khalsa Association
Project Vaults Oxley SC
|
50 | 51 | 50 | 51 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SNFL
|
Police SA
Singapore Khalsa Association
Police SA
Singapore Khalsa Association
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
4
H
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
South Avenue FC
Singapore Khalsa Association
South Avenue FC
|
32 | 52 | 32 | 52 |
B
|
5
T
|
SNFL
|
Katong FC
Singapore Khalsa Association
Katong FC
Singapore Khalsa Association
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
T
|
5
2
T
H
|
SNFL
|
Yishun Sentek Mariners
Singapore Khalsa Association
Yishun Sentek Mariners
Singapore Khalsa Association
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Tiong Bahru
Singapore Khalsa Association
Tiong Bahru
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Singapore Cricket Club
Singapore Khalsa Association
Singapore Cricket Club
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SNFL
|
Project Vaults Oxley SC
Singapore Khalsa Association
Project Vaults Oxley SC
Singapore Khalsa Association
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Police SA
Singapore Khalsa Association
Police SA
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SNFL
|
South Avenue FC
Singapore Khalsa Association
South Avenue FC
Singapore Khalsa Association
|
13 | 36 | 13 | 36 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Katong FC
Singapore Khalsa Association
Katong FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SNFL
|
Singapore Khalsa Association
Yishun Sentek Mariners
Singapore Khalsa Association
Yishun Sentek Mariners
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tengah FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SNFL
|
Jungfrau Punggol FC
Tengah FC
Jungfrau Punggol FC
Tengah FC
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5/2
T
X
|
SNFL
|
Project Vaults Oxley SC
Tengah FC
Project Vaults Oxley SC
Tengah FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SNFL
|
Tengah FC
Jungfrau Punggol FC
Tengah FC
Jungfrau Punggol FC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SNFL
|
Yishun Sentek Mariners
Tengah FC
Yishun Sentek Mariners
Tengah FC
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SNFL
|
Tengah FC
Singapore Khalsa Association
Tengah FC
Singapore Khalsa Association
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 11
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.4
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 60%