



5
6
Hết
2 - 4
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-5 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-5 | - - - | - - - | |||||
65' | 5-5 | - - - | - - - | |||||
95' | 5-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-5 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-5 | - - - | - - - | |||||
65' | 5-5 | - - - | - - - | |||||
97' | 5-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 1
-
8 Phạt góc nửa trận 1
-
23 Số lần sút bóng 21
-
17 Sút cầu môn 15
-
111 Tấn công 64
-
70 Tấn công nguy hiểm 33
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
2 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes6
90+3'

83'

76'


73'
66'


62'

53'

48'
46'

2Nghỉ4

45+8'
45+1'

36'


34'
26'


20'
11'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2.2
-
1.7 Mất bàn 2.4
-
9.9 Bị sút cầu môn 10.4
-
6.9 Phạt góc 4
-
1.9 Thẻ vàng 2.4
-
12.5 Phạm lỗi 12
-
55.6% TL kiểm soát bóng 48.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 13% | 1~15 | 27% | 16% |
16% | 13% | 16~30 | 9% | 0% |
20% | 20% | 31~45 | 9% | 25% |
11% | 13% | 46~60 | 18% | 16% |
10% | 11% | 61~75 | 27% | 8% |
20% | 25% | 76~90 | 9% | 33% |